Thông báo số 137/TB-STNMT ngày 18/8/2021 danh sách các tổ chức, cá nhân được cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
- Thứ năm - 19/08/2021 10:21
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thông báo số 137/TB-STNMT ngày 18/8/2021 danh sách các tổ chức, cá nhân được cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
Danh sách các tổ chức, cá nhân được cấp Giấy phép hành nghề
khoan nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
(Kèm theo Thông báo số 137 /TB-STNMT ngày 18 /8/2021 của Sở Tài nguyên và Môi trường)
Danh sách các tổ chức, cá nhân được cấp Giấy phép hành nghề
khoan nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
(Kèm theo Thông báo số 137 /TB-STNMT ngày 18 /8/2021 của Sở Tài nguyên và Môi trường)
STT | Tên chủ giấy phép | Địa chỉ | Số Giấy phép | Ngày, tháng, năm cấp phép | Thời hạn giấy phép (năm) | Quy mô hành nghề | Loại hình giấy phép |
1 | Nông Văn Dung | Tổ 17, P.Nguyễn Thị Minh Khai, TP.Bắc Kạn | 1577/GP-UBND | 03/10/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
2 | Vũ Văn Thắng | Tổ 11C, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 1739/GP-UBND | 28/10/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
3 | Nguyễn Ngọc Quang | Tổ 11C, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 1740/GP-UBND | 28/10/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
4 | Phạm Văn Cường | Tổ 8B, P.Phùng Chí Kien, TP. Bắc Kạn | 1741/GP-UBND | 28/10/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
5 | Trương Mai Hoàng | Tổ 13, P.Nguyễn Thị Minh Khai, TP.Bắc Kạn | 1742/GP-UBND | 28/10/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
6 | Công ty TNHH Thái Bắc | Tổ 5, P. Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn | 2001/GP-UBND | 02/12/2016 | 5 năm | Quy mô vừa | Cấp mới |
7 | Nguyễn Văn Thêm | Tổ Giao Lâm, P. Huyền Tụng, TP. Bắc Kạn | 2002/GP-UBND | 02/12/2016 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
8 | Trần Thị Xuân | Tổ 13, P.Nguyễn Thị Minh Khai, TP.Bắc Kạn | 13/GP-UBND | 06/01/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
9 | Hoàng Anh Tuấn | Tổ 14, P.Nguyễn Thị Minh Khai, TP.Bắc Kạn | 14/GP-UBND | 06/01/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
10 | Lê Quốc Hiền | Tổ 11C, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 115/GP-UBND | 07/02/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
11 | Phùng Văn Hội | Tổ Khuổi Thuổm, P. Huyền Tung, TP. Bắc Kạn | 259/GP-UBND | 08/03/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
12 | Dương Văn Hùng | Tổ 6, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 307/GP-UBND | 16/3/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
13 | Dương Văn Vĩ | Tổ 6, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 308/GP-UBND | 16/3/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
14 | Đỗ Thị Quyên | Tiểu khu 7, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể | 357/GP-UBND | 27/3/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
15 | Hứa Đức Tài | Tổ 8A, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 401/GP-UBND | 04/04/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
16 | Trịnh Viết Lâm | Tổ 8A, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 715/GP-UBND | 26/5/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
17 | Nông Văn Thành | Thôn Nà Lẹng, xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn | 776/GP-UBND | 06/06/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
18 | Nông Văn Huỳnh | Thôn Ủm Đon, xã Yên Mỹ, huyện Chợ Đồn | 1433/GP-UBND | 18/9/2017 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
19 | Trần Phú Sòi | Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn | 304/GP-UBND | 28/02/2018 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
20 | Nguyễn Ngọc Vinh | Tổ 11, p Đức Xuân, TP. Bắc Kạn | 249/GP-UBND | 25/02/2020 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
21 | Ma Doãn Quyết | Bản Điếng, xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn | 1824/GP-UBND | 08/10/2020 | 5 năm | Quy mô nhỏ | Cấp mới |
22 | Hoàng Văn Cập | Xã Trần Phú, huyện Na Rì | 1492/GP-UBND | 12/08/2021 | 3 năm | Quy mô nhỏ | Gia hạn |